Ngày 31 Tháng 08, 2016 4703 Lượt xem
Thời gian khoản vay | Tối đa 25 năm |
Thời gian ân hạn gốc | Tối đa 12 tháng |
Tỷ lệ tài trợ vốn | 75% đối với TSĐB hình thành từ vốn vay 90% đối với TSĐB độc lập |
Lãi suất | 8% trong tối đa 12 tháng đầu tiên Từ năm thứ 2 = Lãi huy động 13 tháng + biên độ tối thiểu 3.5% |
Phí trả nợ trước hạn |
|
LOẠI HỒ SƠ | TÊN HỒ SƠ | YÊU CẦU |
Hồ sơ pháp lý | CMND, Sổ Hộ khẩu/KT3 của khách hàng, Vợ/Chồng khách hàng (nếu có) và người đồng trả nợ (nếu có) | Bản sao công chứng |
Đăng ký kết hôn hoặc Xác nhận độc thân | Bản sao công chứng | |
Giấy chứng minh quan hệ với người đồng trả nợ (nếu có) | Bản sao công chứng | |
Hồ sơ Tài chính | Trường hợp 1: Thu nhập từ Lương | |
Hợp đồng lao động hoặc Quyết định bổ nhiệm hoặc Xác nhận nhân sự | Bản sao | |
Sao kê tài khoản trả lương qua Ngân hàng hoặc Giấy xác nhận lương hoặc Bảng kê chi lương | Bản chính | |
Trường hợp 2: Thu nhập từ Góp vốn kinh doanh | ||
Đăng ký kinh doanh | Bản sao | |
Biên bản góp vốn hoặc Giấy xác nhận số lượng Cổ phần sở hữu | Bản chính | |
Biên bản họp HĐQTrị hoặc HĐTViên của Doanh nghiệp vv trính lợi nhuận hàng tháng theo tỷ lệ vốn góp | Bản chính | |
Trường hợp 3: Thu nhập từ cho thuê tài sản | ||
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản cho thuê (Sổ đỏ, Đăng ký xe ô tô…) | Bản sao | |
Hợp đồng cho thuê tài sản | Bản sao | |
CMND/ĐKKD người cho thuê tài sản | Bản sao | |
Sao kê tài khoản thu tiền cho thuê hoặc Giấy tờ thu tiền (nếu trả tiền mặt) | Bản chính | |
Các giấy tờ khác | Bản sao | |
Hồ sơ Tài sản đảm bảo | Hợp đồng đặt cọc/Hợp đồng mua bán/Hợp đồng chuyển nhượng tài sản | Bản sao |
Chứng từ chứng minh vốn tự có đã trả cho Chủ đầu tư | Bản sao | |
Giấy yêu cầu thanh toán theo tiến độ | Bản sao | |
Các giấy tờ liên quan khác theo quy định Ngân hàng nhà nước và SHB từng thời kỳ | Bản sao | |
Ngày 31 Tháng 08, 2016